--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau buồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau buồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau buồn
Your browser does not support the audio element.
+ adj
distressed; desolate
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
đau buồn
:
distressed; desolate
+
phí phạm
:
to waste, to squander exceptional
+
elizabeth seaman
:
giống elizabeth cochrane seaman
+
changeability
:
tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi
+
lượm
:
to pick up; to take uplượm cuốn sách lênto pick one's book. to findtôi lượm được một cái đồng hồI found a watch. to collect